Có 1 kết quả:

威士忌酒 wēi shì jì jiǔ ㄨㄟ ㄕˋ ㄐㄧˋ ㄐㄧㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

whiskey (loanword)

Bình luận 0